Có 2 kết quả:

战死沙场 zhàn sǐ shā chǎng ㄓㄢˋ ㄙˇ ㄕㄚ ㄔㄤˇ戰死沙場 zhàn sǐ shā chǎng ㄓㄢˋ ㄙˇ ㄕㄚ ㄔㄤˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

to die in battle (idiom)

Từ điển Trung-Anh

to die in battle (idiom)